请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (潑)
[pō]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: BÁT
 1. hắt; giội; vẩy (nước)。用力把液体向外倒或向外洒,使散开。
 扫地时,泼一点水,免得尘土飞扬。
 lúc quét sân, vẩy một ít nước để tránh bụi.
 2. ngang ngược; ngang tàng。蛮横不讲理。
 撒泼。
 nói liều.
 3. hăng hái; khí thế; hăng say。有魄力。
 他做事很泼。
 anh ấy làm việc rất hăng say.
Từ ghép:
 泼妇 ; 泼剌 ; 泼辣 ; 泼冷水 ; 泼墨 ; 泼醅 ; 泼皮 ; 泼天
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:47:03