| | | |
| [húnhòu] |
| | 1. thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phác。淳朴老实。 |
| | 天性浑厚 |
| tính tình thật thà chất phác |
| | 2. mộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật)。(艺术风格等)朴实雄厚;不纤巧。 |
| | 笔力浑厚 |
| ngòi bút mộc mạc |
| | 3. trầm mạnh (âm thanh)。(声音)低沉有力。 |
| | 嗓音浑厚 |
| giọng hát trầm đầy nhựa sống. |