请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浑厚
释义 浑厚
[húnhòu]
 1. thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phác。淳朴老实。
 天性浑厚
 tính tình thật thà chất phác
 2. mộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật)。(艺术风格等)朴实雄厚;不纤巧。
 笔力浑厚
 ngòi bút mộc mạc
 3. trầm mạnh (âm thanh)。(声音)低沉有力。
 嗓音浑厚
 giọng hát trầm đầy nhựa sống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:35:12