请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mó]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 22
Hán Việt: MA
 nấm。蘑菇。
 口蘑。
 nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)
 鲜蘑。
 nấm tươi.
 白蘑。
 nấm trắng.
Từ ghép:
 蘑菇
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:07:05