请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海疆
释义 海疆
[hǎijiāng]
 hải phận; vùng biển; biên giới vùng biển; lãnh hải。指沿海地区和沿海海域。
 万里海疆
 vùng biển ngàn dặm.
 不许敌人侵犯我国的海疆。
 không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:51:07