请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浸渍
释义 浸渍
[jìnzì]
 ngâm; tẩm; tẩm ướt。用液体泡。
 把原料捣碎,放在石灰水里浸渍,再加蒸煮,变成糜烂的纸浆。
 nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:37