请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (館)
[guǎn]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 18
Hán Việt: QUÁN
 1. quán; quán xá; nhà khách。招待宾客居住的房屋。
 宾馆
 nhà khách
 旅馆
 lữ quán; quán trọ; khách sạn.
 2. toà (nơi ở của nhân viên ngoại giao nước ngoài)。一个国家在另一国家办理外交的人员常驻的处所。
 使馆
 sứ quán
 领事馆
 lãnh sự quán
 3. quán; cửa hiệu; hiệu; cửa hàng。(馆儿)某些服务性商店的名称。
 理发馆
 tiệm hớt tóc; hiệu cắt tóc.
 照相馆
 tiệm chụp hình; hiệu chụp hình
 饭馆儿。
 quán ăn; tiệm ăn
 4. nhà trưng bày; cung; viện bảo tàng。储藏、陈列文物或进行文体活动的场所。
 博物馆
 viện bảo tàng
 天文馆
 nhà trưng bày về thiên văn
 文化馆
 nhà văn hoá
 图书馆
 thư viện
 展览馆
 phòng triển lãm
 体育馆
 cung thể thao
 5. trường tư thục; nơi dạy học tư (thời xưa)。旧时指塾师教书的地方。
 坐馆
 dạy học tư; làm gia sư
 他教过三年馆。
 anh ấy làm gia sư ba năm rồi.
Từ ghép:
 馆藏 ; 馆子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:14:01