请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 投工
释义 投工
[tóugōng]
 đóng góp sức lao động; sử dụng ngày công lao động。投入劳动力;使用工作日。
 修这个水库要投多少工?
 sửa hồ chứa nước này phải tốn bao nhiêu ngày công?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:07:34