请输入您要查询的越南语单词:
单词
抱拳
释义
抱拳
[bào〃quán]
chắp tay; cung tay làm lễ (xưa làm lễ, một tay nắm lại, tay kia bao lấy nắm tay này, chắp lại để trước ngực)。旧时的一种礼节,一手握拳,另一手抱着拳头,合拢在胸前。
随便看
连环保
连环画
连珠
连理
连理枝
连用
连种
连篇
连篇累牍
连累
连结
连续
连续剧
连绵
连缀
连翩
连脚裤
连衣裙
连袂
连裆裤
连襟
连词
连贯
连轴转
连载
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:19:53