请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲击
释义 冲击
[chōngjī]
 1. đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi。撞击物体。
 海浪冲击着石崖,飞起象珠子一般的水花。
 sóng biển đập vào vách đá, bắn tung những giọt nước như những hạt ngọc.
 2. xung phong; xung kích。进攻的部队向敌人迅猛前进,用冲锋枪、手榴弹、刺刀等和敌人进行战斗。Xem: 见〖冲锋〗
 3. bó chặt; làm đau; vặt; ngắt; bóp nghẹt; bóp chết。 痛苦的打击。
 外国货冲击国内的市场。
 hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:39:07