请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调运
释义 调运
[diàoyùn]
 điều vận; vận chuyển; phân phối và vận chuyển。调拨和运输。
 调运工业品下乡。
 phân phối và vận chuyển hàng công nghiệp về nông thôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:46:43