请输入您要查询的越南语单词:
单词
调运
释义
调运
[diàoyùn]
điều vận; vận chuyển; phân phối và vận chuyển。调拨和运输。
调运工业品下乡。
phân phối và vận chuyển hàng công nghiệp về nông thôn.
随便看
戒指
戒条
戒牒
戒绝
戒酒
戒除
戒饬
戕
戕害
戕贼
或
或则
或曰
或然
或然率
或者
或许
戗
战
战乱
战争
战争与和平
战事
战云
战例
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:46:43