请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 附带
释义 附带
[fùdài]
 1. bổ sung thêm; thêm。另外有所补充的;顺便。
 附带条件
 kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
 附带声明一句
 nói thêm một câu
 2. phụ; phụ thêm; thứ yếu; lệ thuộc。非主要的。
 附带的劳动
 lao động phụ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 6:09:09