请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掂对
释义 掂对
[diān·dui]
 1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng。斟酌。
 大家掂对 掂对,看怎么办好。
 mọi người cùng thương lượng, làm thế nào được.
 2. đổi; đổi chỗ; thay; đổi cho nhau。掉换;对调。
 我这儿有玉米,想和你掂对点儿麦子。
 chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:17:16