请输入您要查询的越南语单词:
单词
掂对
释义
掂对
[diān·dui]
1. suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng。斟酌。
大家掂对 掂对,看怎么办好。
mọi người cùng thương lượng, làm thế nào được.
2. đổi; đổi chỗ; thay; đổi cho nhau。掉换;对调。
我这儿有玉米,想和你掂对点儿麦子。
chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.
随便看
巡视
巡警
巡诊
巡逻
巡防
巡风
巢
巢毁卵破
巢础
巢穴
巢窟
巢脾
巢菜
巢鼠
工
工业
工业化
工业区
工业国
工业革命
工事
工于
工交
工人
工人运动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:17:16