请输入您要查询的越南语单词:
单词
空架子
释义
空架子
[kōngjià·zi]
khuôn sáo; trống rỗng; khuôn sáo trống rỗng; chỉ có hình thức mà không có nội dung (thường dùng để chỉ văn chương hay cơ cấu tổ chức)。只有形式,没有内容的东西(多指文章、组织机构等)。
随便看
勉励
勉强
勋
勋业
勋劳
勋爵
勋章
勋绩
勍
勐
勒
勒令
勒克斯
勒抑
勒掯
勒派
勒索
勒诈
勒逼
勔
勖
勖勉
勘
勘察
勘探
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 10:57:24