请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擬)
[nǐ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: NGHĨ
 1. nghĩ ra; đặt ra; thiết kế。设计;起草。
 拟了一个计划草案。
 nghĩ ra một bản thảo kế hoạch.
 2. nghĩ; tính; muốn; dự định; dự tính。打算;想要。
 拟于下月前往上海。
 dự tính tháng sau sẽ đi Thượng Hải.
 3. mô phỏng; bắt chước。模仿。
 拟态。
 bắt chước thái độ.
 模拟。
 mô phỏng.
Từ ghép:
 拟订 ; 拟定 ; 拟稿 ; 拟古 ; 拟人 ; 拟态 ; 拟议 ; 拟于不伦 ; 拟作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:47:21