请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zūn]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 19
Hán Việt: TUÂN
 tuân theo; vâng theo。依照。
 遵照
 theo; tuân theo
 遵循
 tuân theo
 遵守
 tuân thủ
 遵命
 tuân mệnh; tuân lệnh
Từ ghép:
 遵办 ; 遵从 ; 遵奉 ; 遵命 ; 遵守 ; 遵行 ; 遵循 ; 遵照
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:30:02