释义 |
态度 | | | | | [tài·du] | | | 1. thái độ。人的举止神情。 | | | 态度大方 | | thái độ lịch sự | | | 耍态度(发怒或急躁)。 | | dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy) | | | 2. thái độ (cái nhìn đối với sự vật hoặc hành động.)。对于事情的看法和采取的行动。 | | | 工作态度 | | thái độ làm việc; thái độ công tác. | | | 端正态度 | | thái độ đoan trang | | | 态度坚决 | | thái độ kiên quyết. |
|