请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 态度
释义 态度
[tài·du]
 1. thái độ。人的举止神情。
 态度大方
 thái độ lịch sự
 耍态度(发怒或急躁)。
 dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy)
 2. thái độ (cái nhìn đối với sự vật hoặc hành động.)。对于事情的看法和采取的行动。
 工作态度
 thái độ làm việc; thái độ công tác.
 端正态度
 thái độ đoan trang
 态度坚决
 thái độ kiên quyết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:54:36