请输入您要查询的越南语单词:
单词
财务
释义
财务
[cáiwù]
名
tài vụ (những công việc quản lý hoặc kinh doanh tài sản; thu chi, bảo quản, tính toán tiền nong trong các đơn vị như cơ quan, xí nghiệp, đoàn thể...)。机关、企业、团体等单位中,有关财产的管理或经营以及现金的出纳、保管、计算等 事务。
财务处。
phòng tài vụ
财务管理。
quản lý tài vụ
随便看
陿
隅
隆
隆冬
隆准
隆安
隆庆
隆情
隆盛
隆重
隆隆
隈
隋
隍
随
随乡入乡
随从
随便
随俗
随即
随口
随同
随后
随员
随和
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:37:31