请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巴结
释义 巴结
[bàjie]
 1. nịnh bợ; nịnh; nịnh hót; bợ đỡ; tâng bốc; xu nịnh。趋炎附势,极力奉承。
 巴结领导
 nịnh sếp
 2. cố gắng; chăm chỉ. 努力;勤奋。
 他工作很巴结
 anh ấy làm việc rất chăm chỉ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:49:48