请输入您要查询的越南语单词:
单词
载重
释义
载重
[zàizhòng]
tải trọng; trọng tải (khối lượng có thể chở hoặc chịu đựng được của xe cộ, tàu thuyền, cầu cống.)。(交通工具)负担重量。
载重量
tải trọng; trọng tải.
载重汽车
ô tô tải
一节车皮载重多少吨?
trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
随便看
调
调令
调价
调任
调侃
调侃儿
调值
调停
调兵遣将
调养
调函
调制
调剂
调动
调匀
调包
调协
调卷
调号
调味
调味品
调和
调和漆
调唆
调嘴学舌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:55:10