请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 载重
释义 载重
[zàizhòng]
 tải trọng; trọng tải (khối lượng có thể chở hoặc chịu đựng được của xe cộ, tàu thuyền, cầu cống.)。(交通工具)负担重量。
 载重量
 tải trọng; trọng tải.
 载重汽车
 ô tô tải
 一节车皮载重多少吨?
 trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:47:51