请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头痛医头,脚痛医脚
释义 头痛医头,脚痛医脚
[tóutòngyītóu,jiǎotòngyījiǎo]
 ngứa đâu gãi đấy; đau đầu chữa đầu, đau chân chữa chân; được chăng hay chớ; hở đâu vít đấy (giải quyết bị động, không trị tận gốc, chắp vá, chỉ ứng phó vụn vặt.)。比喻对问题不从根本上解决,只从表面现象或枝节上应付。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:39:08