请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相宜
释义 相宜
[xiāngyí]
 thích hợp; phù hợp。适宜。
 他做这种工作很相宜。
 anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
 刚吃过饭就剧烈运动是不相宜的。
 vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:07:13