请输入您要查询的越南语单词:
单词
相宜
释义
相宜
[xiāngyí]
thích hợp; phù hợp。适宜。
他做这种工作很相宜。
anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
刚吃过饭就剧烈运动是不相宜的。
vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp.
随便看
刍
刍秣
刍荛
刍议
刍豢
刎
刑
刑事
刑事犯
刑事诉讼
刑具
刑名
刑场
刑律
刑房
刑期
刑法
刑罚
刑讯
刑辱
划
划一
划一不二
划不来
划价
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 23:15:05