| | | |
| [xiāngduì] |
| | 1. trái ngược nhau; đối lập nhau。指性质上互相对立,如大与小相对,美与丑相对。 |
| | 2. tương đối。依靠一定条件而存在,随着一定条件而变化的(跟'绝对'相对)。 |
| | 在绝对的总的宇宙发展过程中,各个具体过程的发展都是相对的。 |
| trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối. |
| | 3. tương đối (so sánh với sự vật khác) 。比较的。 |
| | 相对稳定。 |
| ổn định tương đối |
| | 相对优势。 |
| ưu thế tương đối |