请输入您要查询的越南语单词:
单词
莫不
释义
莫不
[mòbù]
ai cũng; không... không; không có cái nào không。没有一个不。
铁路通车以后,这里的各族人民莫不欢喜鼓舞。
sau khi tuyến đường sắt thông suốt, nhân dân các dân tộc ở vùng này không ai là không vui mừng phấn khởi.
随便看
过失杀人
过头
过奖
过实
过客
过家伙
过家家儿
过宿
过密
过寿
过屠门而大嚼
过年
过度
过度紧张
过当
过录
过往
过得去
过心
过意不去
过户
过房
过手
过敏
过数
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:08:17