请输入您要查询的越南语单词:
单词
莫不
释义
莫不
[mòbù]
ai cũng; không... không; không có cái nào không。没有一个不。
铁路通车以后,这里的各族人民莫不欢喜鼓舞。
sau khi tuyến đường sắt thông suốt, nhân dân các dân tộc ở vùng này không ai là không vui mừng phấn khởi.
随便看
蝘
蝙
蝙蝠
蝙蝠衫
蝜
蝠
蝣
蝤
蝤蛴
蝮
蝰
蝰蛇
蝲
蝲蛄
蝲蝲蛄
蝴
蝴蝶
蝴蝶梦
蝴蝶瓦
蝴蝶结
蝴蝶装
蝶
蝶泳
蝶装
蝶骨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:23