请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 莫不
释义 莫不
[mòbù]
 ai cũng; không... không; không có cái nào không。没有一个不。
 铁路通车以后,这里的各族人民莫不欢喜鼓舞。
 sau khi tuyến đường sắt thông suốt, nhân dân các dân tộc ở vùng này không ai là không vui mừng phấn khởi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:23