请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难听
释义 难听
[nántīng]
 1. khó nghe; không êm tai (tiếng động)。(声音)听着不舒服;不悦耳。
 这个曲子怪声怪调的,真难听。
 điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
 2. chướng tai (lời nói)。(言语)粗俗刺耳。
 开口骂人,多难听!
 mở miệng là mắng chửi, thật chướng tai.
 3. không hay ho (sự việc)。 (事情)不体面。
 这种事情说出去多难听!
 việc này nói ra chẳng hay ho gì!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:31:40