| | | |
| [nántīng] |
| | 1. khó nghe; không êm tai (tiếng động)。(声音)听着不舒服;不悦耳。 |
| | 这个曲子怪声怪调的,真难听。 |
| điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe. |
| | 2. chướng tai (lời nói)。(言语)粗俗刺耳。 |
| | 开口骂人,多难听! |
| mở miệng là mắng chửi, thật chướng tai. |
| | 3. không hay ho (sự việc)。 (事情)不体面。 |
| | 这种事情说出去多难听! |
| việc này nói ra chẳng hay ho gì! |