请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难看
释义 难看
[nánkàn]
 1. xấu xí; khó coi; không đẹp mắt。丑陋; 不好看。
 这匹马毛都快掉光了, 实在难看。
 con ngựa này lông sắp rụng sạch cả rồi, quả thật khó coi.
 他的脸色很难看,像是刚生过病。
 sắc mặt của anh ấy thật khó coi, dường như là mới là qua một trận ốm
 2. xấu hổ; nhục nhã; mất mặt。不光荣; 不体面。
 小伙子干活儿是比不上老年人,那就太难看了。
 trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 18:12:29