释义 |
难看 | | | | | [nánkàn] | | | 1. xấu xí; khó coi; không đẹp mắt。丑陋; 不好看。 | | | 这匹马毛都快掉光了, 实在难看。 | | con ngựa này lông sắp rụng sạch cả rồi, quả thật khó coi. | | | 他的脸色很难看,像是刚生过病。 | | sắc mặt của anh ấy thật khó coi, dường như là mới là qua một trận ốm | | | 2. xấu hổ; nhục nhã; mất mặt。不光荣; 不体面。 | | | 小伙子干活儿是比不上老年人,那就太难看了。 | | trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi. |
|