请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 殊不知
释义 殊不知
[shūbùzhī]
 1. không biết; thật tình không biết; không ngờ rằng。竟不知道(引述别人的意见而加以纠正)。
 有人以为喝酒可以御寒,殊不知酒力一过,更觉得冷。
 có người cho rằng uống rượu có thể chống rét, đâu biết qua cơn rượu lại càng cảm thấy lạnh hơn.
 2. thật không ngờ; thật không nghĩ tới; nào ngờ。竟没想到(纠正自己原先的想法)。
 我以为她还在北京,殊不知上星期她就走了。
 tôi nghĩ rằng cô ta vẫn còn ở Bắc Kinh, nào ngờ tuần trước cô ta đã đi rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:17:01