请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 迅速
释义 迅速
[xùnsù]
 cấp tốc; nhanh chóng。速度高;非常快。
 动作迅速
 động tác nhanh chóng
 迅速前进
 nhanh chóng tiến về phía trước
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 9:08:23