请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过关
释义 过关
[guòguān]
 qua được; quá quan; qua cửa ải; trót lọt (thường dùng để ví von)。通过关口,多用于比喻。
 过技术关。
 qua được khâu kỹ thuật
 产品质量不合标准就不能过关。
 chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
 粮食问题还没有过关。
 vấn đề lương thực chưa giải quyết xong.
 技术问题还没有过关。
 vấn đề kỹ thuật chưa giải quyết ổn thoả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 23:33:07