请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动人
释义 动人
[dòngrén]
 cảm động; làm cho người khác cảm động; cảm động lòng người; xúc động lòng người; rung động lòng người。感动人。
 动人的歌声
 tiếng ca làm xúc động lòng người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:55:17