请输入您要查询的越南语单词:
单词
动人
释义
动人
[dòngrén]
cảm động; làm cho người khác cảm động; cảm động lòng người; xúc động lòng người; rung động lòng người。感动人。
动人的歌声
tiếng ca làm xúc động lòng người.
随便看
义军
义冢
义务
义务兵
义务兵役制
义务教育
义勇
义勇军
义卖
僵木
僵死
僵滞
僵直
僵石
僵硬
僵立
僵蚕
僻
僻壤
僻陋
僻静
僽
僾
儆
儇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 5:36:29