请输入您要查询的越南语单词:
单词
敬礼
释义
敬礼
[jìnglǐ]
1. cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình。立正、举手或鞠躬行礼表示恭敬。
向老师敬个礼。
cúi chào thầy giáo.
2. kính chào; kính thư (lời nói kính trọng, dùng khi kết thúc thư từ)。敬辞,用于书信结尾。
随便看
遭难
遮
遮丑
遮拦
遮挡
遮掩
遮没
遮盖
遮眼法
遮羞
遮羞布
遮蔽
遮藏
遮阳
遲
遴
遴选
遵
遵从
遵办
遵命
遵奉
遵守
遵循
遵照
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:23