请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敬礼
释义 敬礼
[jìnglǐ]
 1. cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình。立正、举手或鞠躬行礼表示恭敬。
 向老师敬个礼。
 cúi chào thầy giáo.
 2. kính chào; kính thư (lời nói kính trọng, dùng khi kết thúc thư từ)。敬辞,用于书信结尾。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:29