请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ cần
释义
chỉ cần
只消 <只需要。>
việc này chỉ cần mấy phút là có thể làm xong.
这点活儿, 只消几分钟就可以干完。
只要 <表示充足的条件(下文常用'就'或'便'呼应)。>
chỉ cần chịu làm, thì sẽ làm được thành tích.
只要肯干, 就会干出成绩来。
随便看
sách cổ
sách cổ điển
sách dạy nấu ăn
sách dạy đánh cờ
sách dẫn
sách dịch
sách giả
sách giải trí
sách học
sá chi
sách in
sách in khắc
sách khắc bản
sách luận
sách luật
sách làm chuẩn mực
sách lược
sách lược sai lầm
sách lậu
sách lịch
sách lịch sử
sách mới
sách mới xuất bản
sách nhiễu
sách phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:00:42