请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ cần
释义
chỉ cần
只消 <只需要。>
việc này chỉ cần mấy phút là có thể làm xong.
这点活儿, 只消几分钟就可以干完。
只要 <表示充足的条件(下文常用'就'或'便'呼应)。>
chỉ cần chịu làm, thì sẽ làm được thành tích.
只要肯干, 就会干出成绩来。
随便看
không dính bụi trần
không dính dáng nhau
không dòm ngó tới
không dùng được
không dùng đến
không dư
không dưng
không dư thừa
không dưới
không dại gì
không dễ
không dễ chịu
không dễ dãi
không dễ hiểu
không dễ đối phó
không dứt
kính thuận
kính thư
kính thưa
kính thường
kính thờ
kính thực thể
kính tiềm vọng
kính trên nhường dưới
kính trình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:23:23