请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thăm hỏi
释义 thăm hỏi
 拜访; 走访; 过访 <敬辞, 非常尊敬地探访。>
 thăm hỏi bạn bè thân thích
 拜访亲友。 打问 <打听。>
 访谈 <访问并交谈。>
 đến nhà thăm hỏi
 登门访谈。
 bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
 访谈录。
 抚; 抚慰 <安慰; 慰问。>
 thăm hỏi
 抚问。
 thăm hỏi nạn dân thiên tai.
 抚慰灾民。
 候 <问候; 问好。>
 gởi lời thăm hỏi
 致候
 看 <访问。>
 thăm hỏi bạn bè.
 看朋友。
 看望 <到长辈或 亲友处问候起居情况。>
 thăm hỏi bạn chiến đấu cũ.
 看望老战友。 来访 <前来访问。>
 hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
 报社热情接待来访的读者。 劳
 <
 慰劳。>
 thăm hỏi binh sĩ.
 劳军。
 请安 <问安。>
 探问; 省; 探询 <探望; 问候(多指对尊长)。>
 thăm hỏi bạn bệnh
 探问病友
 慰劳; 慰问; 问 <(用话或物品) 安慰问候。>
 thăm hỏi quân giải phóng
 慰劳解放军。
 thư thăm hỏi
 慰问信。
 thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.
 慰问灾区人民。
 招呼 <用语言或动作表示问候。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:44:01