请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăng cấp
释义
thăng cấp
高升 <职务由低向高提升。>
升官 <提升官职。>
升级 <从较低的等级或班级升到较高的等级或班级。>
提升 <提高(职位、等级等)。>
书
晋级 <升到较高的等级。>
晋升 <提高(职位)。>
随便看
dòng chảy ngược
dòng chảy ngầm
dòng chảy ổn định
dòng chữ
dòng duy nhất
dòng dõi
dòng dõi quý tộc
dòng dõi vua chúa
dòng giống
dòng hải lưu
dòng họ
dòng họ bên mẹ
dòng họ nhà vua
dòng khí áp thấp
dòng lệch
dòng máu
dòng người
dòng ngầm
dòng nhiệt điện
dòng nước
dòng nước biển
dòng nước băng giá
dòng nước chảy
dòng nước chảy xiết
dòng nước lũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:54:46