请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu hoạch vụ thu
释义
thu hoạch vụ thu
大秋 <指大秋作物或大秋时的收成。>
thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
今年大秋真不错。 秋收; 收秋 <秋季收获农作物。>
xã viên đang bận bịu thu hoạch vụ thu.
社员忙着收秋。
随便看
ngừng bước
ngừng bắn
ngừng chiến tranh, chăm lo văn hoá giáo dục
ngừng chân
ngừng chạy
ngừng công việc
ngừng hoạt động
ngừng khám bệnh
ngừng kinh doanh
ngừng làm việc
ngừng lại
ngừng ngắt
ngừng phê bình
ngừng tay
ngừng xuất bản
ngửa mong
ngửa mặt
ngửa ngực
ngửa tay
ngửi
ngửng
ngữ
ngữ cảm
ngữ hệ
ngữ hệ Hán Tạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:26:48