请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu hoạch vụ thu
释义
thu hoạch vụ thu
大秋 <指大秋作物或大秋时的收成。>
thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
今年大秋真不错。 秋收; 收秋 <秋季收获农作物。>
xã viên đang bận bịu thu hoạch vụ thu.
社员忙着收秋。
随便看
thông nghĩa
thông ngôn
thông nhau
thông phong
thông phán
thông phân
thông qua
thông quyền đạt biến
thông reo
thông suốt
thông số
thông số ghép
thông số kỹ thuật
thông sứ
thông sử
thông sự
thông thiên học
thông thoáng
thông thoát
thông thoại
thông thuận
thông thuộc
thông thuỷ
thông thái
thông thái rởm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:34