请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thu hoạch vụ thu
释义 thu hoạch vụ thu
 大秋 <指大秋作物或大秋时的收成。>
 thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
 今年大秋真不错。 秋收; 收秋 <秋季收获农作物。>
 xã viên đang bận bịu thu hoạch vụ thu.
 社员忙着收秋。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:34