释义 |
bất lợi | | | | | | 不利 <没有好处; 不顺利。> | | | chuyển đổi tình thế bất lợi | | 扭转不利的局面 | | | 吃亏 <在某方面条件不利。> | | | đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn. | | 这次竞赛, 他们劳动力少, 吃亏了, 但是成绩仍然很大。 挫折 <失败; 失利。> | | | 失利 <打败仗; 战败; 在比赛中输了。> | | | trận đấu bất lợi. | | 交战失利。 |
|