请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bất lợi
释义 bất lợi
 不利 <没有好处; 不顺利。>
 chuyển đổi tình thế bất lợi
 扭转不利的局面
 吃亏 <在某方面条件不利。>
 đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
 这次竞赛, 他们劳动力少, 吃亏了, 但是成绩仍然很大。 挫折 <失败; 失利。>
 失利 <打败仗; 战败; 在比赛中输了。>
 trận đấu bất lợi.
 交战失利。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:26