请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh tố B2
释义
sinh tố B2
维生素B2 <维生素的一种, 黄色结晶, 稍有苦味。缺乏维生素B2 时, 能引起口角炎、皮肤炎、眼病、贫血等。酵母、肝、奶品和粗粮中含量较多。>
随便看
ăn gánh
ăn gẫu
ăn gỏi
ăn gửi
ăn gửi nằm nhờ
ăn hang ở hốc
ăn hiếp
ăn hoa hồng
ăn hoang
ăn hoả thực
ăn hàng
ăn hôi
ăn hơn nói kém
ăn hương hoả
ăn hại
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn hớt
ăn khao
ăn khem
ăn khoẻ
ăn khuya
ăn khách
ăn không
ăn không biết ngon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 12:25:47