请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi dùi
释义
mũi dùi
矛头 <矛的尖端, 多用于比喻。>
钻 <打眼儿用的工具, 有手摇的、电动的、风动的多种。>
锋芒 <刀剑的尖端, 多比喻事物的尖利部分。>
随便看
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
bến bờ
bến cảng
bến dọc
bến mê
bến ngang
bến nước
bến nổi
bến phà
bến sông
bến thuyền
Bến Tre
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:47