请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi ngói
释义
mũi ngói
瓦头 <滴水瓦头上下垂的边儿。>
随便看
cuồng phong
cuồng si
cuồng sĩ
cuồng thảo
cuồng trí
cuồng tâm
cuồng tưởng
cuồng tưởng khúc
cuồng vọng
cuồng đãng
cuồng đồng
cuồng ẩm
cuỗm
cuỗm tiền
cuộc
cuộc bãi công ngày 7-2
cuộc bể dâu
cuộc chiến ban đầu
cuộc chiến công phá
cuộc chiến dữ dội
cuộc chiến lớn
cuộc chiến quy mô lớn
cuộc chiến trên biển
cuộc chiến ác liệt
cuộc chiến đấu gay go
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:42