请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi chỉ
释义
mũi chỉ
针脚 <缝纫时前后两针之间的距离。>
mũi chỉ lớn quá
针脚太大了。
cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.
她纳的鞋底针脚又密又匀。
随便看
đến ngày đến tháng
đến nhà
đến nhậm chức
đến nhận chức
đến nhận việc
đến những nơi náo nhiệt
đến nơi
đến nơi hẹn
đến nơi khác
đến nơi đến chốn
đến nước này
đến nỗi
đến sau
đến tháng
đến tháng khai hoa nở nhuỵ
đến tháng lâm bồn
đến tháng sanh nở
đến thăm
đến thăm đáp lễ
đến thẳng
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
đến tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:07:31