请输入您要查询的越南语单词:
单词
siêu phàm
释义
siêu phàm
不凡 <不平凡; 不平常。>
超凡 <超乎常人。>
独秀 <独出一时, 超群出众。>
化境 <幽雅清新的境地; 极其高超的境界(多指艺术技巧等)。>
随便看
Lạc Long Quân
lạc loài
lạc lõng
lạc lối
lạc mất
lạc nghiệp
lạc ngũ
lạc nhân
lạc nhịp
lạc quan
lạc quyên
lạc quốc
lạc rang
lạc thai
Lạc Thuỷ
lạc thú
lạc thổ
lạc tây
Lạc tướng
Lạc Việt
lạc vận
lạc điệu
lạc đà
lạc đà hai bướu
lạc đàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:20:27