请输入您要查询的越南语单词:
单词
siêu phàm
释义
siêu phàm
不凡 <不平凡; 不平常。>
超凡 <超乎常人。>
独秀 <独出一时, 超群出众。>
化境 <幽雅清新的境地; 极其高超的境界(多指艺术技巧等)。>
随便看
thắng giải
thắng hơi
thắng không kiêu, bại không nản
thắng kiện
thắng lại
thắng lớn
thắng lợi
thắng lợi dễ dàng
thắng lợi trở về
thắng mỡ
thắng ngay trong trận đầu
thắng ngay từ trận đầu
thắng số
thắng sở
thắng tay
thắng thế
thắng to
thắng trận
thắng trận trở về
thắng tích
thắng tố
thắng vì đánh bất ngờ
thắng xe
thắng yên
thắng địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:32:48