请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi trong tim
释义
ghi trong tim
胸怀 <心里怀着。>
em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
你是河水, 我是河岸; 你胸怀的热情都盛在我的胸怀。
随便看
tham sanh uý tử
tham sinh
tham sinh uý tử
tham số
tham sống
tham sống sợ chết
tham sự
tham thiền
tham tiền
tham tàn
tham tá
tham tán
tham tâm
tham vàng bỏ nghĩa
tham vô yếm
tham vọng
tham vọng quá đáng
tham vọng viển vông
tham ô
tham ô gian lận
tham ăn
tham ăn của đút lót
tham ăn hối lộ
than
than be
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:27:24