请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa nhân bản
释义
chủ nghĩa nhân bản
人本主义 <一种哲学思想, 以费尔巴哈(Ludwig Feuerbach)为主要代表。主张以人作为一切社会活动的出发点, 把人放在第一位。当时它在反对唯心主义和宗教迷信方面起过作用, 但是由于脱离具体历史和社会阶级 关系去理解人, 把人仅仅看成是生物学上的人, 所以在解释社会历史现象时仍然陷入唯心主义。>
随便看
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
sách bị thất lạc
sách chép tay
sách cổ
sách cổ điển
sách dạy nấu ăn
sách dạy đánh cờ
sách dẫn
sách dịch
sách giả
sách giải trí
sách học
sá chi
sách in
sách in khắc
sách khắc bản
sách luận
sách luật
sách làm chuẩn mực
sách lược
sách lược sai lầm
sách lậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:13:19