请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm bửng
释义
tấm bửng
隔断。<把一间屋子隔成几间的遮挡的东西, 如板壁、隔扇等。>
随便看
vào tròng
vào trước là chủ
vào trường thi
vào trường tiểu học
vào trạc
vào tù
vào vai phụ
vào viện
vào vòng trong
vào xuân
vào ăn tập thể
vào đây
vào đông
vào đầu
vào đề
vào đời
vày
vày vò
vá
vác
vác búa đến nhà ban
vách
vách băng
vách chắn
vách dựng đứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:42:54