请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa siêu hiện thực
释义
chủ nghĩa siêu hiện thực
超现实主义 <两次世界大战间欧洲盛行的文学艺术运动。主要脱胎于早期达达主义运动。超现实主义艺术的实践非常强调方法论与体验的探索, 并强调艺术作品是促进人的心理研究和发掘的手段。超现实主义以 诗和绘画为主, 反对理性主义、自然主义, 以梦、潜意识、不合理的精神状态为内容, 呈现具体且大胆的 创作。其受佛洛伊德学说的影响很大, 代表画家有毕加索、达利、基里柯等。>
随便看
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
máy quang phổ
máy quay phim
máy quay vi-đê-ô
máy quay đĩa
máy quét nhựa
máy quét phấn
máy quạt
máy quạt gió
máy ra-đa
máy ren răng
máy ren răng nhiều trục
máy rung bê-tông
máy rô-nê-ô
máy rời
máy rửa than
máy rửa ống
máy san đất
máy sao chè
máy sinh mạch xung
máy sinh nhiệt
máy sinh quét
máy sinh quét thẳng
máy sinh sóng hình chủ nhật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:51:01