请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa thực dân
释义
chủ nghĩa thực dân
殖民主义 <资本主义强国对力量弱小的国家或地区进行压迫、统治、奴役和剥削的政策。殖民主义主要表现为海外移民、海盗式抢劫、奴隶贩卖、资本输出、商品倾销、原料掠夺等。>
随便看
một kiểu điêu khắc
một li một tí
một loại
một loại cỏ dại
một loại mì
một loại sơn nhân tạo
một loại thơ ca thời cổ
một loạt
một ly một tý
một là một, hai là hai
một lát
một lát sau
một lòng
một lòng một dạ
một lòng nghe theo
một lòng tin tưởng
một lúc
một lúc sau
một lượng lớn
một lượt
một lần
một lần hành động
một lần là xong
một lần nữa
một lần sảy chân để hận nghìn đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:51:50