请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa tín ngưỡng
释义
chủ nghĩa tín ngưỡng
僧侣主义 <一种以信仰代替知识的唯心主义。如欧洲中世纪的经院哲学等。也叫僧侣主义。见〖信仰主义〗。>
随便看
khúc nghê thường
khúc nghệ
khúc ngoặc của sông
khúc nhạc cuồng tưởng
khúc nhạc dạo
khúc nhạc dạo đầu
khúc nôi
khúc quanh
khúc sông
khúc triết
khúc xạ
khúc xạ pháo
khúc điệu phương Bắc
khúc đồng diễn
khúm
khúm núm
khúm núm nịnh bợ
khăm
khăm khắm
khăn
khăn bàn
khăn bằng vải đay
khăn bịt đầu
khăn che mặt
khăn choàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:03:16