请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn cùng cảnh ngộ
释义
bạn cùng cảnh ngộ
患难之交 <共同经历过忧患和困难的朋友。>
随便看
ứng thời
ứng thừa
ứng tiếp
ứng tiền ra
ứng trực
ứng tuyển
ứng tác
ứng tạm
ứng viện
ứng xử việc đời
ứng điện
ứng đáp
ứng đối
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:34:48