请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa yêu nước
释义
chủ nghĩa yêu nước
爱国主义 <指对祖国的忠诚和热爱的思想。无产阶级的爱国主义是从本国劳动人民的根本利益出发的, 是跟国际主义密切联系着的, 既热爱自己的祖国, 反对外来的侵略, 又尊重别的国家和民族的权利和自由。>
随便看
làm sống lại
làm sống lại giấc mơ cũ
làm sốt ruột
làm sụp đổ
làm sụt giá
làm sủi cảo
làm tan
làm tang ma
làm tan rã
làm tan vỡ
làm thay
làm theo
làm theo chương trình nạp sẵn
làm theo cái cũ
làm theo lối cũ
làm theo mẫu
làm theo mọi người
làm theo nguyên tắc
làm theo năng lực hưởng theo lao động
làm theo năng lực, phân phối theo nhu cầu
làm theo quy củ
làm theo y chang
làm theo ý mình
làm theo điều mình cho là đúng
làm thinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:25