请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn cùng ngành
释义
bạn cùng ngành
同人; 同仁 <称在同一个单位工作的人或同行业的人。>
伙计 <合作的人; 伙伴(多用来当面称对方)。>
như
bạn cùng nghề
随便看
cười lăn lộn
cười lăn ra
cười lạnh lùng
cười lẳng
cười lớn
cười lớn tiếng
cười mím chi
cười mơn
cười mỉa
cười mỉm
cười mỉm chi
cười ngây dại
cười ngây ngô
cười ngây thơ
cười ngất
cười ngặt nghẽo
cười nham hiểm
cười nhoẻn miệng
cười như mếu
cười như nắc nẻ
cười như pháo ran
cười như điên
cười như đười ươi
cười nhạo
cười nhạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:14:34