请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn cùng ngành
释义
bạn cùng ngành
同人; 同仁 <称在同一个单位工作的人或同行业的人。>
伙计 <合作的人; 伙伴(多用来当面称对方)。>
như
bạn cùng nghề
随便看
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
tên xúi bẩy
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:15