请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật liệu
释义
vật liệu
材 <木料, 泛指材料1。>
材料; 料 <可以直接造成成品的东西, 如建筑用的砖瓦、纺织用的棉纱等。>
vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
耐火材料。
vật liệu gỗ.
木料。
cho thêm vật liệu vào.
加料。
chuẩn bị vật liệu.
备料。
质料 <产品所用的材料。>
供料 <将待加工的材料往前送的动作或过程(如往缝纫机的针下送布料)或指机床加工工件的连续进给。>
随便看
cảm hận
cảm hứng
cảm hứng dâng cao
cảm khái
cảm kháng
cảm khích
cảm kích
cảm kích khâm phục
cảm kích sâu sắc
cảm kích và khâm phục
cảm kích và xấu hổ
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cảm mộ
cảm nghĩ
cảm nghĩ trong đầu
cảm nghị
cảm ngộ
cảm nhiễm
cảm nhận
cảm nhận sâu sắc
cảm nắng
cảm phiền
Cảm Phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:18:27